down time
giai đoạn tạm nghỉ
Khoảng thời gian hệ thống không hoạt động, vì hỏng hóc hoặc đang trong thời kì bảo dưỡng.
A period of time when a system is not in operation, either because of a failure or routine maintenance.
down time
thời gian máy hỏng
down time /toán & tin/
thời gian đã mất
down time, machine-spoiled time /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
thời gian máy hỏng