TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giai đoạn tạm nghỉ

giai đoạn tạm nghỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giai đoạn tạm nghỉ

down time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 down time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

down time

giai đoạn tạm nghỉ

 down time

giai đoạn tạm nghỉ

Khoảng thời gian hệ thống không hoạt động, vì hỏng hóc hoặc đang trong thời kì bảo dưỡng.

A period of time when a system is not in operation, either because of a failure or routine maintenance.