TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 drawbar

đòn kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất sét trong lò làm kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rầm kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

móc kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 drawbar

 drawbar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drag handle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drag hook

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 draw hook

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drawbar

đòn kéo, đất sét trong lò làm kính

1. thanh ở phía sau của máy kéo, nối máy kéo với cái cày 2. thanh nối đầu máy xe lửa với toa than của xe lửa 3. một khối đất sét trong lò làm kính để xác định khi nào kính tấm được lấy ra.

1. a bar at the rear of a tractor that joins the tractor and a plow.a bar at the rear of a tractor that joins the tractor and a plow.2. a bar that joins a locomotive to a tender.a bar that joins a locomotive to a tender.3. a clay block in a glassmaking furnace that determines the point when sheet glass is drawn.a clay block in a glassmaking furnace that determines the point when sheet glass is drawn.

 drawbar /xây dựng/

rầm kéo

 drag handle, drag hook, draw hook, drawbar

móc kéo