TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đòn kéo

Đòn kéo

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất sét trong lò làm kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đòn kéo

drawbar

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

tow bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tow bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drawbar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đòn kéo

Deichsel

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Spurstange

Đòn kéo giữa

Spurstangenkopf

Đầu khớp đòn kéo giữa

Bei gezogenen Fahrzeugen wird die Lenkkraft über die Deichsel übertragen.

Với xe được kéo, lực quay lái được truyền qua đòn kéo.

Der fünfte Lenker wird von der Spurstange gebildet.

Đòn dẫn hướng thứ năm được tạo ra bởi đòn kéo giữa.

Der fünfte Lenker wird durch die Spurstange gebildet.

Đòn kéo giữa đóng vai trò như đòn dẫn hướng thứ năm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tow bar

đòn kéo

 tow bar /ô tô/

đòn kéo

 drawbar

đòn kéo, đất sét trong lò làm kính

1. thanh ở phía sau của máy kéo, nối máy kéo với cái cày 2. thanh nối đầu máy xe lửa với toa than của xe lửa 3. một khối đất sét trong lò làm kính để xác định khi nào kính tấm được lấy ra.

1. a bar at the rear of a tractor that joins the tractor and a plow.a bar at the rear of a tractor that joins the tractor and a plow.2. a bar that joins a locomotive to a tender.a bar that joins a locomotive to a tender.3. a clay block in a glassmaking furnace that determines the point when sheet glass is drawn.a clay block in a glassmaking furnace that determines the point when sheet glass is drawn.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Deichsel

[EN] drawbar

[VI] Đòn kéo