Việt
đòn gắn móc kéo
đòn kéo
Anh
tow bar
tow-bar
towbar
towing bar
Đức
Abschleppstange
Schleppstange
Pháp
flèche de chariot
flèche de remorquage
thanh kéo dắt Thanh nối giữa xe kéo và máy bay khi tiến hành kéo dắt máy bay. Xem hình vẽ.
tow bar,tow-bar,towbar,towing bar /ENG-MECHANICAL/
[DE] Abschleppstange; Schleppstange
[EN] tow bar; tow-bar; towbar; towing bar
[FR] flèche de chariot; flèche de remorquage