TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 drawer

ngăn kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị nhổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngăn chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người vẽ thiết kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 drawer

 drawer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bucket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

designer draftsman

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drawer

ngăn kéo

 drawer /xây dựng/

thiết bị nhổ

 bucket, drawer /điện tử & viễn thông/

ngăn chứa

designer draftsman, drawer

người vẽ thiết kế