Việt
lỗ khô
lỗ khoan khô
giếng khoan khô
Anh
dry hole
dry well
Lỗ hổng trên mặt đất được tạo ra mà không dùng chất lỏng.
An opening in the ground that is created without the use of water.
dry hole, dry well /hóa học & vật liệu/