TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ khoan khô

lỗ khoan khô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giếng khô cằn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

lỗ khoan khô

dry hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dry hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deadwell

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

deadwell

giếng khô cằn, lỗ khoan khô

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dry hole

lỗ khoan khô

 dry hole

lỗ khoan khô

Lỗ hổng trên mặt đất được tạo ra mà không dùng chất lỏng.

An opening in the ground that is created without the use of water.