dump car /cơ khí & công trình/
toa tự lật
dump car /cơ khí & công trình/
xe tự lật
dump car /ô tô/
xe lật (đồ đất, rác)
dump car /ô tô/
xe lật (đồ đất, rác)
dump car, timber wagon /cơ khí & công trình;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
toa tự lật
dump car, skip lorry, skip truck /ô tô/
xe tự lật