Việt
xe lật
toa lật
xe tự dờ
bộ phận dờ
Anh
tilting truck
dumper
dump car
tìpcart
tipper
tilting cart
dump wagon
Đức
Kippwagen
Benötigt werden diese Sensoren z.B. zur Auslösung von Gurtstraffern, Airbags oder Überrollbügel.
Các cảm biến này được dùng thí dụ để kích hoạt hệ thống siết dây an toàn, túi khí, hoặc vòm an toàn khi xe lật (ở xe mui trần).
Kopfairbags und Windowbags entleeren sich langsamer als die anderen Airbags, um beim Überschlagen des Fahrzeugs ausreichend Schutz zu bieten.
Các túi khí bảo vệ đầu và túi khí cửa sổ sẽ được thải khí chậm hơn những túi khí khác để tạo sự bảo vệ đầy đủ khi xe lật.
Einfüllstutzen und Kraftstoffleitungen sind so verlegt, dass bei schweren Unfällen und Überschlägen des Fahrzeugs der Kraftstoff nicht auslaufen kann.
Cổ châm nhiên liệu và đường dẫn nhiên liệu được lắp đặt sao cho rò rỉ nhiên liệu không xảy ra ngay cả khi xảy ra tai nạn nghiệm trọng và xe lật.
Kippwagen /m/ÔTÔ/
[EN] dump wagon, tipper
[VI] xe lật, toa lật
dumper, tipper /ô tô/
tilting cart /ô tô/
xe lật (đẩy hoặc kéo bằng tay)
dump car /ô tô/
xe lật (đồ đất, rác)
tilting cart /xây dựng/
xe lật, xe tự dờ
xe lật, toa lật, bộ phận dờ