TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xe lật

xe lật

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toa lật

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xe tự dờ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ phận dờ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

xe lật

tilting truck

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dumper

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dump car

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tìpcart

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 dumper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tipper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tilting cart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dump car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dump wagon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tipper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

xe lật

Kippwagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Benötigt werden diese Sensoren z.B. zur Auslösung von Gurtstraffern, Airbags oder Überrollbügel.

Các cảm biến này được dùng thí dụ để kích hoạt hệ thống siết dây an toàn, túi khí, hoặc vòm an toàn khi xe lật (ở xe mui trần).

Kopfairbags und Windowbags entleeren sich langsamer als die anderen Airbags, um beim Überschlagen des Fahrzeugs ausreichend Schutz zu bieten.

Các túi khí bảo vệ đầu và túi khí cửa sổ sẽ được thải khí chậm hơn những túi khí khác để tạo sự bảo vệ đầy đủ khi xe lật.

Einfüllstutzen und Kraftstoffleitungen sind so verlegt, dass bei schweren Unfällen und Überschlägen des Fahrzeugs der Kraftstoff nicht auslaufen kann.

Cổ châm nhiên liệu và đường dẫn nhiên liệu được lắp đặt sao cho rò rỉ nhiên liệu không xảy ra ngay cả khi xảy ra tai nạn nghiệm trọng và xe lật.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kippwagen /m/ÔTÔ/

[EN] dump wagon, tipper

[VI] xe lật, toa lật

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dumper, tipper /ô tô/

xe lật

 tilting cart /ô tô/

xe lật (đẩy hoặc kéo bằng tay)

 dump car /ô tô/

xe lật (đồ đất, rác)

 tilting cart /xây dựng/

xe lật (đẩy hoặc kéo bằng tay)

 dump car /ô tô/

xe lật (đồ đất, rác)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dumper

xe lật

tilting truck

xe lật

tìpcart

xe lật

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tilting truck

xe lật

dump car

xe lật, xe tự dờ

dumper

xe lật, toa lật, bộ phận dờ