Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dusting
sự hóa bụi
dusting /ô tô/
tạo ra bụi
dusting /xây dựng/
tạo ra bụi
dusting /xây dựng/
làm thành cột
dusting
sự quét bụi
dusting /xây dựng/
sự quét bụi
dusting /điện lạnh/
làm thành cột
dusting /xây dựng/
sự quét bụi