TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hóa bụi

sự hóa bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phun bụi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phun sương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phun bột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rắc phấn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự hóa bụi

 dusting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pulverization

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dusting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei diesem Verfahren werden durch Kathodenzerstäubung feinste Partikel von einem Spenderwerkstück (z.B. Weißmetall AlSn20 Cu) auf die Gleitschicht aufgebracht.

Với phương pháp này, lớp trượt được mạ từ những bụi kim loại mịn do sự hóa bụi âm cực của một phôi cung cấp (thí dụ như hợp kim babit AlSn20 Cu).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pulverization

sự phun bụi, sự hóa bụi, sự phun sương

dusting

sự hóa bụi, sự phun bột, sự rắc phấn, sự phun bột

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dusting

sự hóa bụi