TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 dynamic characteristic

đặc tính động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc tả động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc trưng động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc tuyến động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc tính tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 dynamic characteristic

 dynamic characteristic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load characteristic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dynamic characteristics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 characteristic under load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load channel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dynamic characteristic /xây dựng/

đặc tính động

 dynamic characteristic /điện tử & viễn thông/

đặc tả động

 dynamic characteristic

đặc trưng động

 dynamic characteristic, load characteristic /điện lạnh/

đặc tính động

 dynamic characteristic, dynamic characteristics /toán & tin;điện;điện/

đặc tuyến động

Những đường biểu diễn quan hệ giữa các đại lượng đặc trưng đèn hay linh kiện bán dẫn khi cso tín hiệu đưa vào.

 characteristic under load, dynamic characteristic, load channel, load characteristic

đặc tính tải

Sự phản ứng giữa các giá trị hiệu điện thế và cường độ dòng điện tức thời; giữa một cặp đầu cuối trong một thiết bị. Còn gọi là DYNAMIC CHARACTERISTIC, OPERATING CHARACTERISTIC.

The reaction between the instantaneous values of the voltage and the current, between a pair of terminals in a device. Also, DYNAMIC CHARACTERISTIC, OPERATING CHARACTERISTIC.