load characteristic
đặc tuyến tải trọng
load characteristic /xây dựng/
đặc tính động
load characteristic /điện/
đặc tính (phụ) tải
load characteristic /điện/
đặc tuyến (phụ) tải
load characteristic /toán & tin/
đặc tuyến tải
load characteristic /giao thông & vận tải/
đặc tuyến tải trọng
dynamic characteristic, load characteristic /điện lạnh/
đặc tính động
characteristic under load, dynamic characteristic, load channel, load characteristic
đặc tính tải
Sự phản ứng giữa các giá trị hiệu điện thế và cường độ dòng điện tức thời; giữa một cặp đầu cuối trong một thiết bị. Còn gọi là DYNAMIC CHARACTERISTIC, OPERATING CHARACTERISTIC.
The reaction between the instantaneous values of the voltage and the current, between a pair of terminals in a device. Also, DYNAMIC CHARACTERISTIC, OPERATING CHARACTERISTIC.