dynamic load /xây dựng/
tải động
Tải có thể di chuyển, không cố định lên một kết cấu.
A moving, not constant load on a structural system.
dynamic load /xây dựng/
tải trọng động lực
dynamic load
nạp động
dynamic load /điện lạnh/
tải trọng động
dynamic load /điện lạnh/
tải trọng động
dynamic load /điện lạnh/
tải trọng động lực
brunt, dynamic load, dynamic bead, dynamic load
tải trọng động