Việt
tải động
Anh
dynamic load
Đức
Schwingbeanspruchung
dynamische Belastung
Pháp
charge dynamique
v Motorlast (Einspritzzeit)
Tải động cơ (thời gian phun)
v Motorbelastung (Fahrpedalstellung)
Tải động cơ (vị trí bàn đạp ga)
v … den Arbeitsdruck abhängig von der Motorlast.
Áp suất làm việc phụ thuộc tải động cơ.
Diese sind genau einzuhalten, damit sich die Radschrauben unter dynamischer Last nicht lösen.
Điều này phải được tuân thủ chính xác để đinh ốc không bị lỏng ra khi chịu tải động.
40 000 N. Ein zu hohes Anzugsdrehmoment kann unter dynamischer Last zu einer plastischen Verformung der Radschrauben führen (dauerhafte Längung).
Một momen siết chặt quá lớn có thể làm các bu lông bánh xe biến dạng dẻo dưới tác dụng của tải động (giãn vĩnh viễn).
[DE] dynamische Belastung
[VI] tải động
[EN] dynamic load
[FR] charge dynamique
dynamic load /xây dựng/
Tải có thể di chuyển, không cố định lên một kết cấu.
A moving, not constant load on a structural system.
Schwingbeanspruchung /f/KTV_LIỆU/