TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tải động

tải động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

tải động

dynamic load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 dynamic load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tải động

Schwingbeanspruchung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dynamische Belastung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

tải động

charge dynamique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Motorlast (Einspritzzeit)

Tải động cơ (thời gian phun)

v Motorbelastung (Fahrpedalstellung)

Tải động cơ (vị trí bàn đạp ga)

v … den Arbeitsdruck abhängig von der Motorlast.

Áp suất làm việc phụ thuộc tải động cơ.

Diese sind genau einzuhalten, damit sich die Radschrauben unter dynamischer Last nicht lösen.

Điều này phải được tuân thủ chính xác để đinh ốc không bị lỏng ra khi chịu tải động.

40 000 N. Ein zu hohes Anzugsdrehmoment kann unter dynamischer Last zu einer plastischen Verformung der Radschrauben führen (dauerhafte Längung).

Một momen siết chặt quá lớn có thể làm các bu lông bánh xe biến dạng dẻo dưới tác dụng của tải động (giãn vĩnh viễn).

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tải động

[DE] dynamische Belastung

[VI] tải động

[EN] dynamic load

[FR] charge dynamique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dynamic load /xây dựng/

tải động

Tải có thể di chuyển, không cố định lên một kết cấu.

A moving, not constant load on a structural system.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwingbeanspruchung /f/KTV_LIỆU/

[EN] dynamic load

[VI] tải động