TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 earth water

nước có vôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 earth water

 earth water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hard water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lime water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raw water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-hardened

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth water

nước có vôi

 earth water /hóa học & vật liệu/

nước có vôi

 earth water, hard water, lime water, raw water, water-hardened

nước cứng