earth plate /xây dựng/
bộ phận tiếp đất
earth plate
tấm nối đất
earth plate /hóa học & vật liệu/
tấm tiếp đất
earth plate /toán & tin/
bản điện cực tiếp đất
earth plate /toán & tin/
bản tiếp đất
earth plate /toán & tin/
bộ phận tiếp đất
earth plate
bản điện cực tiếp đất
earth plate /điện/
bản điện cực tiếp đất
earth plate /xây dựng/
bản điện cực tiếp đất
earth plate, ground plate /vật lý/
tấm nối đất
earth plate, ground plate /vật lý/
bản tiếp đất
earth plate, ground plate /xây dựng/
phiến chôn dưới đất