ground plate /điện lạnh/
tấm đất (chôn trong đất)
ground plate
tấm đế dầm đất
ground plate
tấm nối đất
ground plate /toán & tin/
bản tiếp đất
ground plate
thanh ngang dưới
ground plate
tấm bậu cửa
ground plate /toán & tin/
phiến chôn dưới chân
bottom rail, ground plate
tấm đất
bottom rail, ground plate /xây dựng/
tấm đế dầm đất
earth plate, ground plate /vật lý/
tấm nối đất
earth plate, ground plate /vật lý/
bản tiếp đất
earth plate, ground plate /xây dựng/
phiến chôn dưới đất
cill, ground plate, sole piece
thanh dưới khung cửa
ground plate, groundsill, sill, sill plate
tấm bậu cửa
ground plate, groundsill, sill, sill plate
thanh ngang dưới