TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 echograph

máy siêu âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếng dội ký

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 echograph

 echograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 echograph

máy siêu âm

Thiết bị cho ta nghe được những tiếng vang từ dưới đáy biển.

A device that creates a graphic representation of echo soundings that originate on the sea floor.

 echograph /điện tử & viễn thông/

tiếng dội ký

 echograph /vật lý/

tiếng dội ký