TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy siêu âm

máy siêu âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy quét bằng chùm tia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

máy siêu âm

 echograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ultrasonic tester

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

máy siêu âm

Scanner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei allen Tätigkeiten muss darauf geachtet werden, dass Aerosolbildung soweit möglich vermieden wird (z. B. beim Umfüllen, Rühren, Hochdruckpressen, Beimpfen, Schütteln, Pipettieren, Zentrifugieren und Arbeiten mit Ultraschall).

Tất cả các hoạt động phải lưu ý tránh tạo ra hỗn hợpa erosol (thí dụ rót, khuấy, ép áp lực cao, tiêm phòng, lắc, hút, ly tâm và các công việc với máy siêu âm).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scanner /[skenar], der; -s, - (Fachspr.)/

máy siêu âm; máy quét bằng chùm tia;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ultrasonic tester

máy siêu âm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 echograph

máy siêu âm

Thiết bị cho ta nghe được những tiếng vang từ dưới đáy biển.

A device that creates a graphic representation of echo soundings that originate on the sea floor.