effective electromotive force /điện/
điện áp hữu công
effective electromotive force
lực điện động hiệu dụng
effective electromotive force /điện/
lực điện động hiệu dụng
active voltage, effective electromotive force /điện lạnh;điện;điện/
điện áp hữu công
active potential, active voltage, effective electromotive force
điện thế tác dụng
active potential, active voltage, effective electromotive force
sức điện động hiệu dụng