Việt
điện áp hữu công
điện áp tác dụng
điện thế tác dụng
sức điện động hiệu dụng
Anh
active voltage
effective electromotive force
active potential
Đức
Wirkspannung
Wirkspannung /f/KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] active voltage
[VI] điện áp tác dụng, điện áp hữu công
Wirkspannung /f/ĐIỆN/
[EN] active potential, active voltage, effective electromotive force
[VI] điện thế tác dụng, điện áp hữu công, sức điện động hiệu dụng
active voltage /điện/
effective electromotive force /điện/
active voltage, effective electromotive force /điện lạnh;điện;điện/