Việt
dãn được
mềm dẻo
mặt đàn hồi
có tính đàn hồi
Anh
elastic
flexibility
elastic surface
be resilient
clastic-plastic behaviour
elastic /điện tử & viễn thông/
elastic, flexibility
elastic, elastic surface /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
be resilient, clastic-plastic behaviour, elastic