TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có tính đàn hồi

có tính đàn hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có tính đàn hồi

 be resilient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

be resilient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clastic-plastic behaviour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elastic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Federstähle müssen hohe Elastizität und Dauerfestigkeit besitzen.

Thép lò xo phải có tính đàn hồi và độ bền mỏi cao.

da die Spachtelmasse nicht so elastisch ist wie das Karosserieblech.

vì hồ trám không có tính đàn hồi như tôn thân vỏ xe.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Elastomerdichtungen

Đệm kín bằng vật liệu có tính đàn hồi

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Kunststoff wird dann thermoelastisch.

Chất dẻo sau đó có tính đàn hồi nhiệt.

Es hat jedoch eine geringere Elastizität alsSBR und NR.

Tuy nhiên nó có tính đàn hồi thấp hơn SBR và NR.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 be resilient /cơ khí & công trình/

có tính đàn hồi

 be resilient

có tính đàn hồi

be resilient, clastic-plastic behaviour, elastic

có tính đàn hồi

be resilient

có tính đàn hồi