electrical appliance /xây dựng/
đồ dùng điện
electrical appliance
đồ dùng điện
electrical appliance
sự trang bị điện
electrical appliance /xây dựng/
sự trang bị điện
electrical appliance /điện/
điện cụ
electrical appliance /toán & tin/
điện tụ
electrical appliance, electrical installation /điện tử & viễn thông;xây dựng;xây dựng/
sự trang bị điện
electric supplies, electric tool, electrical appliance, electric-utility
đồ điện
electric appliance, electric equipment, electric instrument, electric tool, electrical appliance, electrical equipment, electric-utility
dụng cụ điện