electrical installation /điện/
việc lắp đặt điện
electrical installation /điện/
việc lắp đặt điện
electrical installation /điện/
việc thiết trí điện
electrical installation
sự trang bị điện
electrical installation /xây dựng/
sự trang bị điện
electrical installation
trang thiết bị điện
electrical installation /điện lạnh/
trang thiết bị điện
electrical appliance, electrical installation /điện tử & viễn thông;xây dựng;xây dựng/
sự trang bị điện
electrical equipment test, electrical installation
thử nghiệm thiết bị điện