TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 electrical shock

sự va chạm điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều trị sốc điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 electrical shock

 electrical shock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric shock treatment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrical shock /cơ khí & công trình/

sự va chạm điện

 electrical shock /xây dựng/

sự va chạm điện

electric shock treatment, electrical shock, surge /toán & tin/

điều trị sốc điện

Sự tăng đột ngột tức thời, đôi khi đến mức gây hỏng, về trị số điện áp được cung cấp bởi một đường dây điện. Đột biến điện thường xảy ra ngắn và biên độ rất cao do tắt các máy dùng điện, do sét hoặc do điện phục hồi lại sau khi bị mất.