elevation angle
góc độ cao
elevation angle
góc dốc lên
elevation angle /điện lạnh/
góc ngẩng
elevation angle, vertical angle /xây dựng/
góc vượt
minimum usable angle of elevation, elevation angle
góc nâng tối thiểu dùng được
Đo độ nghiêng của đường thẳng trên một mặt phẳng thẳng đứng, giữa đường thẳng ngang và đường thẳng đứng, thường dùng trong thiên văn học và công việc trắc địa.
A measurement of a line' s inclination on a vertical plane between the horizontal and an ascendant line; used in astronomy and surveying.
angle of altitude, angular elevation, elevation angle, visual of altitude
góc đứng
angle of altitude, angular elevation, elevation angle, visual of altitude
góc tà