TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc nâng tối thiểu dùng được

góc nâng tối thiểu dùng được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

góc nâng tối thiểu dùng được

minimum usable angle of elevation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elevation angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minimum usable angle of elevation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

minimum usable angle of elevation, elevation angle

góc nâng tối thiểu dùng được

Đo độ nghiêng của đường thẳng trên một mặt phẳng thẳng đứng, giữa đường thẳng ngang và đường thẳng đứng, thường dùng trong thiên văn học và công việc trắc địa.

A measurement of a line' s inclination on a vertical plane between the horizontal and an ascendant line; used in astronomy and surveying.

 minimum usable angle of elevation /điện tử & viễn thông/

góc nâng tối thiểu dùng được

minimum usable angle of elevation

góc nâng tối thiểu dùng được