TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 emergency gate

cửa cấp cứu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa van cấp cứu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa van bảo hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa van sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa bảo hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 emergency gate

 emergency gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency dam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency door

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quick closing gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spare gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency gate /y học/

cửa cấp cứu

 emergency gate /y học/

cửa van cấp cứu

 emergency gate /điện lạnh/

cửa cấp cứu

 emergency gate /xây dựng/

cửa van bảo hiểm

 emergency gate /xây dựng/

cửa van sự cố

 emergency gate

cửa van bảo hiểm

 emergency gate

cửa van cấp cứu

 emergency gate /xây dựng/

cửa van cấp cứu

 emergency gate, safety gate /cơ khí & công trình/

cửa bảo hiểm

 emergency dam, emergency gate /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

cửa van cấp cứu

 emergency door, emergency gate, quick closing gate, spare gate

cửa cấp cứu