emergency dam /y học/
cửa van cấp cứu
emergency gate /y học/
cửa van cấp cứu
emergency dam, emergency gate /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
cửa van cấp cứu
emergency gate
cửa van cấp cứu
emergency dam
cửa van cấp cứu
emergency gate
cửa van cấp cứu
emergency dam /xây dựng/
cửa van cấp cứu
emergency gate /xây dựng/
cửa van cấp cứu