TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 encrustation

lớp cạn nồi hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bao vỏ cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đóng cặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 encrustation

 encrustation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 encrust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ball-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fur deposit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incrust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scale deposit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 encrustation

lớp cạn nồi hơi

Sự tích tụ những chất cặn ở phần phía trong của nồi hơi.

The accumulation of residual materials on the interior of a furnace or kiln.

 encrustation

bao vỏ cứng

 encrust, encrustation /hóa học & vật liệu/

bao vỏ cứng

 ball-up, encrust, encrustation, fur deposit, incrust, scale deposit

đóng cặn

Sự tích tụ của những chất lỏng nhớt kết rắn trong một bộ phận của máy khoan. Trong hàng hải, sự tháo bỏ phần bị bám bùn khỏi mỏ neo tàu.

The accumulation of a viscous consolidated material by a section of drilling equipment while it is operating.Navigation. the pulling away of an anchor from a soft bottom with a large clump of mud attached to it.