Việt
sự cài mã
sự mật hóa
mật mã hóa
sự mã hóa vuông góc
Anh
encryption
encipher
quadrature encoding
encipherment
encoding
encryption /điện tử & viễn thông/
encryption /toán & tin/
encipher, encryption /xây dựng/
quadrature encoding, encryption
encipherment, encoding, encryption