endless loop /điện tử & viễn thông/
nút vô hạn (của băng)
endless loop /toán & tin/
vòng lặp đóng
endless loop /toán & tin/
vòng lặp vô tận
endless loop, endless loop cartridge /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
vòng vô tận
closed loop, endless loop, infinite loop
vòng lặp vô hạn