closed loop
hệ điều khiển khép kín
closed loop /giao thông & vận tải/
hệ điều khiển khép kín
closed loop /xây dựng/
đường bao kín
closed loop
đường bao kín
closed loop /toán & tin/
chu kỳ đóng
closed loop /toán & tin/
vòng đóng
closed loop /điện/
vòng khép kín
Closed Loop /điện/
vòng khép kín
closed loop
vòng khép kín
closed loop /toán & tin/
vòng lặp kín
Closed Loop Test, Closed Loop /điện tử & viễn thông/
thử mạch vòng khép kín
closed loop, endless loop, infinite loop
vòng lặp vô hạn
closed circuit television, closed loop, electric circuit, loop
truyền hình mạch kín
Một mạch điện kín.
close loop, closed chain, closed loop, closed ring
vòng kín