Việt
vòng khép kín
vòng đóng
Anh
closed loop
Đức
volle Schleife
Regelkreis
Bakterien besitzen meist nur ein einziges ringförmiges Chromosom aus doppelsträngiger DNA, das in einer Supercoil-Struktur vorliegt.
Phần lớn vi khuẩn chỉ có một nhiễm sắc thể hình tròn với nhánh đôi DNA,dưới dạng supercoiling (dạng hình vòng khép kín).
Es entstehen Kurven mit konstantem spezifischen Kraftstoffverbrauch, die sich teilweise schließen.
Những đường biểu diễn với suất tiêu hao nhiên liệu cố định được hình thành, đôi khi là vòng khép kín.
closed loop /điện/
Closed Loop /điện/
volle Schleife /f/VTHK/
[EN] closed loop
[VI] vòng khép kín (bay nghệ thuật)
Regelkreis /m/ĐIỆN/
[VI] vòng đóng, vòng khép kín