TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng khép kín

vòng khép kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng đóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vòng khép kín

closed loop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 closed loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vòng khép kín

volle Schleife

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regelkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bakterien besitzen meist nur ein einziges ringförmiges Chromosom aus doppelsträngiger DNA, das in einer Supercoil-Struktur vorliegt.

Phần lớn vi khuẩn chỉ có một nhiễm sắc thể hình tròn với nhánh đôi DNA,dưới dạng supercoiling (dạng hình vòng khép kín).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es entstehen Kurven mit konstantem spezifischen Kraftstoffverbrauch, die sich teilweise schließen.

Những đường biểu diễn với suất tiêu hao nhiên liệu cố định được hình thành, đôi khi là vòng khép kín.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closed loop /điện/

vòng khép kín

 Closed Loop /điện/

vòng khép kín

 closed loop

vòng khép kín

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

volle Schleife /f/VTHK/

[EN] closed loop

[VI] vòng khép kín (bay nghệ thuật)

Regelkreis /m/ĐIỆN/

[EN] closed loop

[VI] vòng đóng, vòng khép kín