TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng đóng

vòng đóng

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng kín

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

vòng khép kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vòng đóng

closed loop

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

close loop

 
Từ điển phân tích kinh tế

 closed loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vòng đóng

geschlossene Schleife

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Regelkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

vòng đóng

boucle fermée

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Turbinenregelklappe ist offen, das Bypassventil ist geschlossen.

Nắp điều khiển turbo được mở, van vòng đóng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regelkreis /m/ĐIỆN/

[EN] closed loop

[VI] vòng đóng, vòng khép kín

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

vòng kín,vòng đóng

[DE] geschlossene Schleife

[VI] vòng kín, vòng đóng

[EN] closed loop

[FR] boucle fermée

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closed loop /toán & tin/

vòng đóng

Từ điển phân tích kinh tế

close loop

vòng đóng