TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
close a loop
khép kín mạng
1
Tự điển Dầu Khí
close loop
chu trình đóng
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vòng đóng
1
Từ điển phân tích kinh tế
Anh
close loop
close loop
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
close a loop
close a loop
1
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế
close loop
vòng đóng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
close loop
chu trình đóng
Tự điển Dầu Khí
close a loop
o
khép kín mạng (địa chấn)