TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 engineering soil classification

phân loại đất xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 engineering soil classification

 engineering soil classification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Classification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Engineering soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engineering soil classification /môi trường/

phân loại đất xây dựng

 engineering soil classification /xây dựng/

phân loại đất xây dựng

 Classification,Engineering soil, engineering soil classification /giao thông & vận tải/

phân loại đất xây dựng