error condition /toán & tin/
điều kiện lỗi
error condition /toán & tin/
điều kiện lỗi (trong tính toán)
error condition /điện tử & viễn thông/
điều kiện sai
error condition /toán & tin/
điều kiện xảy ra lỗi
error probability, error condition, failure
xac suất sai hỏng
emergency stirrup, error condition, failure
vòng kẹp phòng sự cố