Việt
xác suất sai số
xác suất lỗi
xác suất sai hỏng
xac suất sai hỏng
Anh
error probability
error condition
failure
Đức
Fehlerwahrscheinlichkeit
Pháp
probabilité d'erreur
error probability, error condition, failure
FehlerWahrscheinlichkeit /f/TTN_TẠO, V_THÔNG/
[EN] error probability
[VI] xác suất lỗi, xác suất sai hỏng
[DE] Fehlerwahrscheinlichkeit
[VI] xác suất sai số
[FR] probabilité d' erreur