Việt
xác suất lỗi
xác suất sai hỏng
Anh
error probability
Đức
FehlerWahrscheinlichkeit
FehlerWahrscheinlichkeit /f/TTN_TẠO, V_THÔNG/
[EN] error probability
[VI] xác suất lỗi, xác suất sai hỏng
error probability /điện tử & viễn thông/