TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 error correction

sự điều chỉnh sai số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chữa lỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sửa sai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hiệu chỉnh sai hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hiệu chỉnh sai số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sửa lỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sửa sai hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hiệu chỉnh lỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sửa lỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loại bỏ khuyết tật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 error correction

 error correction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bug fixing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 defect annealing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 error correction /điện tử & viễn thông/

sự điều chỉnh sai số

 error correction /toán & tin/

chữa lỗi

 error correction /toán & tin/

sự sửa sai

 error correction /ô tô/

hiệu chỉnh sai hỏng

 error correction /ô tô/

hiệu chỉnh sai số

 error correction /ô tô/

sự điều chỉnh sai số

 error correction /toán & tin/

sửa lỗi

 error correction /toán & tin/

sự sửa sai

 error correction /toán & tin/

sửa sai hỏng

 bug fixing, error correction /toán & tin/

sự hiệu chỉnh lỗi

 bug fixing, error correction /toán & tin/

sự sửa lỗi

 defect annealing, error correction

loại bỏ khuyết tật

 defect annealing, error correction /điện tử & viễn thông/

sửa sai hỏng