error correction /điện tử & viễn thông/
sự điều chỉnh sai số
error correction /toán & tin/
chữa lỗi
error correction /toán & tin/
sự sửa sai
error correction /ô tô/
hiệu chỉnh sai hỏng
error correction /ô tô/
hiệu chỉnh sai số
error correction /ô tô/
sự điều chỉnh sai số
error correction /toán & tin/
sửa lỗi
error correction /toán & tin/
sự sửa sai
error correction /toán & tin/
sửa sai hỏng
bug fixing, error correction /toán & tin/
sự hiệu chỉnh lỗi
bug fixing, error correction /toán & tin/
sự sửa lỗi
defect annealing, error correction
loại bỏ khuyết tật
defect annealing, error correction /điện tử & viễn thông/
sửa sai hỏng