TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ethanol

C2H2OH

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rượu biến chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

etanan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

etenol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ethyl alcohol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rượu etyl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rượu etylíc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rượu etylic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

CH3CH2OH

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

etanol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ethanol

 ethanol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ethyl alcohol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 denatured alcohol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 methyl spirit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 methylated spirit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ethanol /hóa học & vật liệu/

C2H2OH (rượu uống)

 ethanol

rượu biến chất

 ethanol /hóa học & vật liệu/

etanan

 ethanol /hóa học & vật liệu/

etenol

 ethanol /y học/

ethyl alcohol

 ethanol /hóa học & vật liệu/

rượu etyl

 ethanol /điện lạnh/

rượu etylíc

 ethanol /hóa học & vật liệu/

rượu etylic

 ethanol /hóa học & vật liệu/

CH3CH2OH

 ethanol, ethyl alcohol /thực phẩm/

etanol

 ethanol, ethyl alcohol /thực phẩm/

rượu etyl

 denatured alcohol, ethanol, methyl spirit, methylated spirit

rượu biến chất