TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

etanol

etanol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

rượu etyl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

etyl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ancon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rượu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rượu etylic

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

etanol

Ethanol

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

 ethanol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ethyl alcohol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ethyl alcohol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

etanol

Ethanol

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ethylalkohol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Athanol

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Ethanol

Etanol, rượu etylic

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Athanol /(chem. Fachspr. auch:) Ethanol, das; -s/

etanol;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ethanol /nt/HOÁ, D_KHÍ/

[EN] ethanol

[VI] etanol (hoá dầu)

Ethylalkohol /m/CNT_PHẨM/

[EN] ethanol, ethyl alcohol

[VI] etanol, rượu etyl

Ethanol /nt/CNT_PHẨM/

[EN] ethanol, ethyl alcohol

[VI] etanol, etyl, ancon, rượu

Từ điển môi trường Anh-Việt

Ethanol

Etanol

An alternativce automotive fuel derived from grain and corn; usually blended with gasoline to form gasohol.

Nhiên liệu động cơ thay thế lấy từ ngô và hạt ngũ cốc, thường trộn lẫn với dầu hoả để tạo thành gasohol.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Ethanol

[DE] Ethanol

[VI] Etanol

[EN] An alternativce automotive fuel derived from grain and corn; usually blended with gasoline to form gasohol.

[VI] Nhiên liệu động cơ thay thế lấy từ ngô và hạt ngũ cốc, thường trộn lẫn với dầu hoả để tạo thành gasohol.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ethanol, ethyl alcohol /thực phẩm/

etanol