Việt
etanol
rượu etyl
etyl
ancon
rượu
rượu etylic
Anh
Ethanol
ethanol
ethyl alcohol
Đức
Ethylalkohol
Athanol
Etanol, rượu etylic
Athanol /(chem. Fachspr. auch:) Ethanol, das; -s/
etanol;
Ethanol /nt/HOÁ, D_KHÍ/
[EN] ethanol
[VI] etanol (hoá dầu)
Ethylalkohol /m/CNT_PHẨM/
[EN] ethanol, ethyl alcohol
[VI] etanol, rượu etyl
Ethanol /nt/CNT_PHẨM/
[VI] etanol, etyl, ancon, rượu
Etanol
An alternativce automotive fuel derived from grain and corn; usually blended with gasoline to form gasohol.
Nhiên liệu động cơ thay thế lấy từ ngô và hạt ngũ cốc, thường trộn lẫn với dầu hoả để tạo thành gasohol.
[DE] Ethanol
[VI] Etanol
[EN] An alternativce automotive fuel derived from grain and corn; usually blended with gasoline to form gasohol.
[VI] Nhiên liệu động cơ thay thế lấy từ ngô và hạt ngũ cốc, thường trộn lẫn với dầu hoả để tạo thành gasohol.
ethanol, ethyl alcohol /thực phẩm/