evacuator /y học/
dụng cụ thụt rửa
evacuator /điện tử & viễn thông/
dụng cụ thụt rửa
evacuator
dụng cụ thụt rửa
evacuator, vacuum pump /cơ khí & công trình/
bơm chân không
Một thiết bị có thể dùng để tạo chân không không hoàn toàn.
A device with which a partial vacuum can be produced..