Việt
Bơm chân không
1. quạt hút gió
máy hút gió2. thiết bị hút bụi chân không air ~ quạt hút khí
cái bơm chân không
Anh
vacuum pump
evacuator
vacuum pumpcái
vacuum fan
exhauster
Đức
Vakuumpumpe
Máy bơm chân không
Verdichter, Kompressor oder Vakuumpumpe
Máy nén hoặc bơm chân không
Hubkolbenverdichter, Hubkolbenvakuumpumpe
Máy nén kiểu piston, bơm chân không kiểu piston
Hubkolben-Membranverdichter, Membranvakuumpumpe
Máy nén piston màng, bơm chân không kiểu màng
Turboverdichter, Turbovakuumpumpe
Máy nén khí kiểu turbine, bơm chân không kiểu turbine
1. quạt hút gió, máy hút gió2. thiết bị hút bụi chân không air ~ quạt hút khí; bơm chân không
Vakuumpumpe /die (Technik)/
cái bơm chân không;
bơm chân không
evacuator, vacuum pump /cơ khí & công trình/
Một thiết bị có thể dùng để tạo chân không không hoàn toàn.
A device with which a partial vacuum can be produced..
Vakuumpumpe f bơm đâu ölpum^e f
[DE] Vakuumpumpe
[EN] vacuum pump
[VI] Bơm chân không