TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bơm chân không

Bơm chân không

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. quạt hút gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy hút gió2. thiết bị hút bụi chân không air ~ quạt hút khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
cái bơm chân không

cái bơm chân không

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bơm chân không

vacuum pump

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evacuator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vacuum pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vacuum pumpcái

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vacuum fan

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

exhauster

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
cái bơm chân không

vacuum pump

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bơm chân không

Vakuumpumpe

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
cái bơm chân không

Vakuumpumpe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vakuumpumpe

Máy bơm chân không

Verdichter, Kompressor oder Vakuumpumpe

Máy nén hoặc bơm chân không

Hubkolbenverdichter, Hubkolbenvakuumpumpe

Máy nén kiểu piston, bơm chân không kiểu piston

Hubkolben-Membranverdichter, Membranvakuumpumpe

Máy nén piston màng, bơm chân không kiểu màng

Turboverdichter, Turbovakuumpumpe

Máy nén khí kiểu turbine, bơm chân không kiểu turbine

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

exhauster

1. quạt hút gió, máy hút gió2. thiết bị hút bụi chân không air ~ quạt hút khí; bơm chân không

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vakuumpumpe /die (Technik)/

cái bơm chân không;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vacuum fan

bơm chân không

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vacuum pump

cái bơm chân không

Từ điển toán học Anh-Việt

vacuum pumpcái

bơm chân không

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vacuum pump

bơm chân không

 evacuator, vacuum pump /cơ khí & công trình/

bơm chân không

Một thiết bị có thể dùng để tạo chân không không hoàn toàn.

A device with which a partial vacuum can be produced..

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bơm chân không

Vakuumpumpe f bơm đâu ölpum^e f

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Bơm chân không

[DE] Vakuumpumpe

[EN] vacuum pump

[VI] Bơm chân không