expansion stroke /điện lạnh/
hành trình dãn nở
expansion stroke /cơ khí & công trình/
thì nổ
expansion stage, expansion stroke /cơ khí & công trình/
hành trình giãn nở
expansion stroke, power stroke /ô tô;điện;điện/
thì giãn nở
Thì trong đó pitông ttrong máy xăng bị đẩy xuống khi nhiên liệu bị đốt giãn nở.
course of work, expansion stroke, explosion stroke, forward stroke, power stroke
hành trình làm việc