Việt
hành trình giãn nở
kỳ giãn nở
kỳ nở
Anh
expansion stroke
expansion stage
Đức
Ausdehnungshub
Ausdehnungshub /m/NH_ĐỘNG/
[EN] expansion stroke
[VI] hành trình giãn nở, kỳ giãn nở, kỳ nở
expansion stage, expansion stroke /cơ khí & công trình/